Xem Hướng Nhà
Trong phong thủy nhà ở , gia chủ khi muốn xây nhà thì cần chú ý đặc biết đến phương hướng cho căn nhà . Bởi nó ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe , tài vận cũng như cuộc sống của gia chủ sau này . Do đó , khi làm nhà thì việc xem hướng nhà là tập tục quen thuộc của người dân Việt Nam .
Lựa chọn được hướng nhà tốt phù hợp với phong thủy sẽ giúp mang đến tài lộc , bình an và sức khỏe cho gia đình .
Để xem hướng nhà theo phong thủy thì thường lấy thông tin từ người chủ lớn tuổi nhất trong nhà và thường là nam giới với thứ tự : Ông , bà , cha , mẹ , chồng , vợ . Gia chủ không xét trên giấy tờ nhà mà là theo tuổi của thành viên trong gia đình . Ngoài việc xem hướng nhà thì người ta còn kết hợp với những yếu tố như : phòng khách , phòng ngủ , phòng bếp hoặc bàn làm việc …
Dưới đây là bảng tra cứu giúp bạn xem hướng nhà cho các tuổi từ 1970 – 2005 . Click vào thông tin phù hợp với bạn để xem chi tiết hơn nhé .
Năm sinh | Hướng Làm Nhà | Tuổi Làm Nhà | ||
1970 | Canh Tuất – Nam | Canh Tuất – Nữ | Canh Tuất – Nam | Canh Tuất – Nữ |
1971 | Tân Hợi – Nam | Tân Hợi – Nữ | Tân Hợi – Nam | Tân Hợi – Nữ |
1972 | Nhâm Tý – Nam | Nhâm Tý – Nữ | Nhâm Tý – Nam | Nhâm Tý – Nữ |
1973 | Quý Sửu – Nam | Quý Sửu – Nữ | Quý Sửu – Nam | Quý Sửu – Nữ |
1974 | Giáp Dần – Nam | Giáp Dần – Nữ | Giáp Dần – Nam | Giáp Dần – Nữ |
1975 | Ất Mão – Nam | Ất Mão – Nữ | Ất Mão – Nam | Ất Mão – Nữ |
1976 | Bính Thìn – Nam | Bính Thìn – Nữ | Bính Thìn – Nam | Bính Thìn – Nữ |
1977 | Đinh Tỵ – Nam | Đinh Tỵ – Nữ | Đinh Tỵ – Nam | Đinh Tỵ – Nữ |
1978 | Mậu Ngọ – Nam | Mậu Ngọ – Nữ | Mậu Ngọ – Nam | Mậu Ngọ – Nữ |
1979 | Kỷ Mùi – Nam | Kỷ Mùi – Nữ | Kỷ Mùi – Nam | Kỷ Mùi – Nữ |
1980 | Canh Thân – Nam | Canh Thân – Nữ | Canh Thân – Nam | Canh Thân – Nữ |
1981 | Tân Dậu – Nam | Tân Dậu – Nữ | Tân Dậu – Nam | Tân Dậu – Nữ |
1982 | Nhâm tuất – Nam | Nhâm tuất – Nữ | Nhâm tuất – Nam | Nhâm tuất – Nữ |
1983 | Quý Hợi – Nam | Quý Hợi – Nữ | Quý Hợi – Nam | Quý Hợi – Nữ |
1984 | Giáp Tý – Nam | Giáp Tý – Nữ | Giáp Tý – Nam | Giáp Tý – Nữ |
1985 | Ất Sửu – Nam | Ất Sửu – Nữ | Ất Sửu – Nam | Ất Sửu – Nữ |
1986 | Bính Dần – Nam | Bính Dần – Nữ | Bính Dần – Nam | Bính Dần – Nữ |
1987 | Đinh Mão – Nam | Đinh Mão – Nữ | Đinh Mão – Nam | Đinh Mão – Nữ |
1988 | Mậu Thìn – Nam | Mậu Thìn – Nữ | Mậu Thìn – Nam | Mậu Thìn – Nữ |
1989 | Kỷ Tỵ – Nam | Kỷ Tỵ – Nữ | Kỷ Tỵ – Nam | Kỷ Tỵ – Nữ |
1990 | Canh Ngọ – Nam | Canh Ngọ – Nữ | Canh Ngọ – Nam | Canh Ngọ – Nữ |
1991 | Tân Mùi – Nam | Tân Mùi – Nữ | Tân Mùi – Nam | Tân Mùi – Nữ |
1992 | Nhâm Thân – Nam | Nhâm Thân – Nữ | Nhâm Thân – Nam | Nhâm Thân – Nữ |
1993 | Quý Dậu – Nam | Quý Dậu – Nữ | Quý Dậu – Nam | Quý Dậu – Nữ |
1994 | Giáp Tuất – Nam | Giáp Tuất – Nữ | Giáp Tuất – Nam | Giáp Tuất – Nữ |
1995 | Ất Hợi – Nam | Ất Hợi – Nữ | Ất Hợi – Nam | Ất Hợi – Nữ |
1996 | Bính Tý – Nam | Bính Tý – Nữ | Bính Tý – Nam | Bính Tý – Nữ |
1997 | Đinh Sửu – Nam | Đinh Sửu – Nữ | Đinh Sửu – Nam | Đinh Sửu – Nữ |
1998 | Mậu Dần – Nam | Mậu Dần – Nữ | Mậu Dần – Nam | Mậu Dần – Nữ |
1999 | Kỷ Mão – Nam | Kỷ Mão – Nữ | Kỷ Mão – Nam | Kỷ Mão – Nữ |
2000 | Canh Thìn – Nam | Canh Thìn – Nữ | Canh Thìn – Nam | Canh Thìn – Nữ |